Có 2 kết quả:
山乡 shān xiāng ㄕㄢ ㄒㄧㄤ • 山鄉 shān xiāng ㄕㄢ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mountain area
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0